|
|
|
|
|
info@kimsonmetal.com
|
0989 558 368
|
|
|
|
|
|
CÔNG TY TNHH KIM LOẠI KIM SƠN
Thép không gỉ - Thép chịu nhiệt - Thép đặc chủng |
Hotline: 0989 558 368 - 0933 77 00 44
Email: info@kimsonmetal.com.vn
VPGD: 1111 Giải Phóng, Hoàng Mai, Hà Nội.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CÔNG TY TNHH KIM LOẠI KIM SƠN
Thép không gỉ - Thép chịu nhiệt - Thép đặc chủng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THANH LẬP LÁ INOX
|
|
|
|
|
Mác thép cung cấp |
SUS 201,303,303Cu, 304, 304Cu, 310,310S, 316 , 316L,321, 430,430F,410S,420F,, duplex 2205/ 2507........ |
Tiêu chuẩn |
ASTM A 276/ A 276M, A 484/ A 484M, A 564/ A 564M, A 582/ A 582M,A 638/A 638M,A 705/A 705M …. |
Độ dày |
: 3 mm ~ 115mm |
Chiều rộng: |
25 mm ~ 250mm |
Chiều dài |
1000mm -6000 mm hoặc theo yêu cầu |
Bề mặt |
2B,2D,HL,No4,No.1,8K... |
Dạng |
Dạng Đúc hoặc cắt -chặt từ tấm |
|
|
THANH LA ĐÚC INOX DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP |
THANH LA ĐÚC INOX DÙNG TRONG TRANG TRÍ |
|
|
LA ĐÚC INOX BỀ MẶT XƯỚC HL |
LA ĐÚC INOX BỀ MẶT CÁN NÓNG |
|
|
THANH LA INOX CẮT TỪ TẤM BẰNG PLASMA |
THANH LA INOX CẮT TỪ TẤM BẰNG TIA NƯỚC |
BẢNG QUY CÁCH PHỔ THÔNG CỦA THANH LA INOX
Độ rộng
(mm) |
Độ dầy- Thickness - 厚度t mm |
3 |
4 |
5 |
6 |
8 |
10 |
12 |
14 |
16 |
20 |
25 |
30 |
|
TRỌNG LƯỢNG TẠM TÍNH THEO LÝ THUYẾT 理 论 重 量 kg/m |
10 |
0.238 |
0.32 |
0.40 |
0.48 |
0.63 |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
0.36 |
0.48 |
0.59 |
0.71 |
0.95 |
1.19 |
|
|
|
|
|
|
20 |
0.476 |
0.63 |
0.79 |
0.95 |
1.27 |
1.59 |
1.90 |
|
|
|
|
|
25 |
0.585 |
0.79 |
0.99 |
1.19 |
1.59 |
1.98 |
2.38 |
|
|
|
|
|
30 |
0.714 |
0.95 |
1.19 |
1.43 |
1.90 |
2.38 |
2.85 |
3.33 |
3.81 |
4.758 |
5.948 |
|
40 |
0.952 |
1.27 |
1.59 |
1.90 |
2.54 |
3.17 |
3.81 |
4.44 |
5.08 |
6.34 |
7.93 |
9.52 |
50 |
1.19 |
1.59 |
1.98 |
2.38 |
3.17 |
3.97 |
4.76 |
5.55 |
6.34 |
7.93 |
9.91 |
11.90 |
60 |
1.428 |
1.9 |
2.38 |
2.85 |
3.81 |
4.76 |
5.71 |
6.66 |
7.61 |
9.52 |
11.90 |
14.27 |
70 |
|
2.22 |
2.78 |
3.33 |
4.44 |
5.55 |
6.66 |
7.77 |
8.88 |
11.10 |
13.88 |
16.65 |
80 |
|
|
3.17 |
3.81 |
5.08 |
6.34 |
7.61 |
8.88 |
10.15 |
12.69 |
15.86 |
19.03 |
90 |
|
|
3.57 |
4.28 |
5.71 |
7.14 |
8.56 |
9.99 |
11.42 |
14.27 |
17.84 |
21.41 |
100 |
|
|
3.97 |
4.76 |
6.34 |
7.93 |
9.52 |
11.10 |
12.69 |
15.86 |
19.82 |
23.79 |
110 |
|
|
|
5.23 |
6.98 |
8.72 |
10.47 |
12.21 |
13.96 |
17.45 |
21.81 |
26.17 |
120 |
|
|
|
5.71 |
7.61 |
9.52 |
11.42 |
13.32 |
15.23 |
19.03 |
23.79 |
28.55 |
130 |
|
|
|
6.19 |
8.25 |
10.31 |
12.37 |
14.43 |
16.49 |
20.62 |
25.77 |
30.93 |
140 |
|
|
|
6.66 |
8.88 |
11.10 |
13.32 |
15.54 |
17.76 |
22.20 |
27.76 |
33.31 |
150 |
|
|
|
7.14 |
9.52 |
11.90 |
14.27 |
16.65 |
19.03 |
23.79 |
29.74 |
35.69 |
160 |
|
|
|
7.61 |
|
12.69 |
15.23 |
17.76 |
20.30 |
25.38 |
31.72 |
38.06 |
170 |
|
|
|
|
|
13.48 |
16.18 |
18.87 |
21.57 |
26.96 |
33.70 |
40.44 |
180 |
|
|
|
8.48 |
11.31 |
14.27 |
17.13 |
19.98 |
22.84 |
28.55 |
35.69 |
42.82 |
200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tham khảo: Dịch vụ vận chuyển hàng bắc nam
BẢNG DUNG SAI QUY CÁCH THEO TIÊU CHUẨN CỦA THANH LA INOX
ASTM A484M DUNG SAI QUY CÁCH 扁鐵公差表 Flat bar Tolence |
Độ dày厚度
(mm) |
Dug sai độ dầy
厚度公差 |
Dung saibản rộng
寬度公差 (mm) |
W≦100 |
W>100 |
2.0≦t≦3.3 |
±0.25 |
+2.40
-0.80 |
+2.40
-2.40 |
3.3<t≦3.7 |
±0.30 |
3.7<t<4.8 |
±0.35 |
4.8≦t<9.0 |
+1.25 / -0.25 |
9.0≦t<19.0 |
+1.50 / -0.25 |
19.0≦t<25.0 |
+1.65 / -0.25 |
25.0≦t<50.0 |
+1.90 / -0.25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công ty TNHH Kim Loại Kim Sơn
Địa chỉ: Số nhà 15, ngách 72/109 Phố Quan Nhân, P. Nhân Chính, Q.Thanh Xuân, TP. Hà Nội
Văn phòng giao dịch: Số 1111 Giải Phóng, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: (024)3642.2925 / 26
Email: info@kimsonmetal.com.vn
Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0105327549; Ngày cấp: 24/05/2011; Nơi cấp: Phòng ĐKKD - Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội
|
|
|
CÔNG TY TNHH KIM LOẠI KIM SƠN
Địa chỉ: Số nhà 15, ngách 72/109 Phố Quan Nhân,
P. Nhân Chính, Q.Thanh Xuân, TP. Hà Nội
Văn phòng giao dịch: Số 1111 Giải Phóng,
Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
Email: info@kimsonmetal.com.vn
Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0105327549;
Ngày cấp: 24/05/2011; Nơi cấp: Phòng ĐKKD -
Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội
|
|
|
|