|
|
|
|
|
info@kimsonmetal.com
|
0989 558 368
|
|
|
|
|
|
CÔNG TY TNHH KIM LOẠI KIM SƠN
Thép không gỉ - Thép chịu nhiệt - Thép đặc chủng |
Hotline: 0989 558 368 - 0933 77 00 44
Email: info@kimsonmetal.com.vn
VPGD: 1111 Giải Phóng, Hoàng Mai, Hà Nội.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CÔNG TY TNHH KIM LOẠI KIM SƠN
Thép không gỉ - Thép chịu nhiệt - Thép đặc chủng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NICKEL
|
|
|
|
|
Công ty Kim Sơn cung ứng các nguyên liêu Nickel và hợp kim nickel - ỐNG ĐỒNG NICKEL như sau
Nickel |
Nickel 200 , 201, 205, 212, 222, 270… |
Hợp kim Nickel |
Inconel: 600, 601, 625, 825 và x-750.. Incoloy : 800H , 800HT,825 , Monel : 401, 404, 405, 500 , Hastelloy : C276 VÀ C22, B-2, B-3 |
DẠNG VẬT LIỆU CUNG CẤP |
TẤM : Quy cách : độ dầy : 0.3 – 5.0 mm
Chiều rộng : 300 – 3000 mm
Chiều dài tấm: 500 - 4500mm
ỐNG và PHụ Kiện : Đường kính : Dia 10 – 168
Độ dầy : 0.5- 10mm
Chiều dài ống : 100 – 18.000mm
CÂY ĐẶC, DÂY : Đường kính : từ 6-100mm
Chiều dài : 2000- 6000mm
GIA CÔNG CHI TIẾT THEO BẢN VẼ, cắt bản mã….. |
Tiêu chuẩn |
ASTM , ASME, B162, B366, B 160 |
|
|
Grade
Mác |
Chemical Composition / Bảng thành phần hóa học cuả Nickel và hợp kim Nickel |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Ni |
Cr |
Mo |
Ti |
Cu |
Fe |
Al |
max |
max |
max |
max |
max |
Max |
Max |
200 |
0.15 |
0.35 |
0.35 |
|
0.01 |
99 min |
|
|
|
0.25 |
0.4 |
|
201 |
0.02 |
0.35 |
0.35 |
|
0.01 |
99 min |
|
|
|
0.25 |
0.4 |
|
205 |
0.08 |
0.08 |
0.18 |
|
0.004 |
99 |
|
|
0.03 |
0.08 |
|
|
400 |
0.3 |
0.5 |
2 |
|
0.024 |
63 min |
|
|
|
28 - 34 |
2.5 |
|
K 500 |
0.25 |
0.5 |
1.5 |
|
0.01 |
63 min |
|
|
0.35 - 0.85 |
27 - 33 |
2 |
2.3 - 3.2 |
600 |
0.15 |
0.5 |
1 |
|
0.015 |
72 min |
14 - 17 |
|
|
0.5 |
6 - 10 |
|
601 |
0.1 |
0.5 |
1 |
|
0.015 |
58 - 63 |
21 - 25 |
|
|
1 |
Rest |
1 - 1.7 |
625 |
0.1 |
0.5 |
0.5 |
0.015 |
0.015 |
58 min |
20 - 23 |
8 - 10 |
0.40 max |
|
5 |
0.4 max |
800 |
0.1 |
1 |
1.5 |
0.03 |
0.015 |
30 - 35 |
19 - 23 |
|
0.15 – 0.60 |
0.75 |
Rest |
0.15 - 0.6 |
800H |
0.05 – 0.1 |
1 |
1.5 |
|
0.015 |
30 - 35 |
19 - 23 |
|
0.15 – 0.60 |
0.75 |
Rest |
0.15-0.6 |
825 |
0.025 |
0.5 |
1 |
|
0.03 |
38 - 46 |
19.5 – 23.5 |
2.5 – 3.5 |
0.6 – 1.2 |
1.5 - 3 |
|
0.2 max |
904L |
0.02 |
1 |
2 |
0.03 |
0.015 |
24 - 26 |
19 – 23 |
4 – 5 |
|
|
|
|
B2 |
0.02 |
0.1 |
1 |
0.04 |
0.03 |
Rest |
1 |
26 - 30 |
|
|
2 |
|
C276 |
0.01 |
0.08 |
1 |
0.04 |
0.03 |
57 Rest |
14.5-16.5 |
15 - 17 |
|
|
4 - 7 |
|
Phân biệt Nickel và các hợp kim nickel phổ biến
Nickel |
Inconel |
Incoloy |
Monel |
Hastelloy |
Nickel tinh khiết |
Đây đều là thuộc dòng của ‘siêu ‘hợp kim ( superalloy ) . Đặc tính cơ bản của ‘ siêu’ hợp kim là khả năng chịu ăn mòn, chịu oxi hóa tốt, cũng như có cơ lý tính tốt ở nhiệt độ nhất định. |
Hợp kim nickel |
Hợp kim nickel |
Hợp kim sắt có chứa Nickel |
|
Là một tên gọi sản phẩm của tập đoàn kim loại đặc biệt -Special Metals Corporation |
Là một tên gọi sản phẩm của tập đoàn kim loại đặc biệt -Special Metals Corporation |
Là một tên thương mại được đăng ký bảo hộ bởi Tập Đoàn kim loại đặc biệt- Special Metals coporation |
Là hợp kim nickel được đăng ký bởi tập đoàn quốc tê Haynes International INC |
Là dạng nickel có hàm lương nickel trên 99% |
Là hợp kim của Nickel- Crome, thông thường có hàm lượng Nickel chiếm hơn 50% |
Là hợp kim Nickel-Sắt-Crome, có hàm lượng Nickel thấp hơn 50% |
Là hợp kim của Nickel-Đồng, sắt, carbon,Mg,và hàm lượng nhỏ Silicon - Nickel khoảng 70%, đồng Cu : 29% |
Là một dạng hợp kim Nickel điển hình, với một số hàm lượng Đồng, sắt, Nhôm, và Titan.. |
Có khả năng chịu nhiệt tốt, sử dụng được trong môi trường hóa chất và kiềm. Dẫn nhiệt và điện tốt, Do tính dẫn nhiệt tốt,nên được sử dụng trong các bộ phận trao đổi nhiệt |
Thường được sử dụng trong lĩnh vực chịu nhiệt độ cao và chịu áp suất lớn |
Do hàm có hàm lượng sắt nhiều, nên đồng nghĩa giá thành thấp hơn, và ứng dụng chịu nhiệt vừa phải, dẽ tạo hình |
Có khả năng chịu ăn mòn và chắc chắn hơn Nickel thuần. Phù hợp sử dùng trong môi trường axit, nước biển,môi trường hóa chất… |
Được sử dụng trong môi trường chịu nhiệt cao, Được sử dụng thay thế cho các hợp kim sắt trong môi trường cần chịu độ ăn mòn cao |
Mác chủ yếu và phổ biến là Nickel 200 / 201 |
Có khoảng 25 mác thuộc họ này. Phổ biến nhất là hợp kim 600, 601, 625, 825 và x-750 |
Nhiệt độ làm việc trong phạm vi từ 850 độ đến 1175 độ, , Có khoảng 22 mác thép thuộc dạng này , phổ biến nhất là 800 H, 800HT, 825 |
Các mác phổ thông thuộc nhóm này là 401, 404, 405, 500 |
Các mác phổ biến của nó là C276 VÀ C22, B-2, B-3 |
PHYSICAL AND MECHANICAL PROPERTIES/Tiêu chuẩn kỹ thuật lý tính |
|
Density
kg/dm3 |
Melting
range ˚c |
Specific heat at
20˚c
1/kg ˚c |
Thermal
conductivity
at 20˚c
Wm˚c |
Thermal
expansion
10-6/˚c
20-95˚c |
Electircal
resistivity
at 20˚c
microhm cm |
Tensile
strength
N/mm3 |
HArdness
HV |
Nickel |
8.89 |
1435-1445 |
456 |
74.9 |
13.3 |
9.5 |
380-550 |
90-120 |
Nickel201 |
8.89 |
1435-1445 |
456 |
79.2 |
13.3 |
7.6 |
340-41 |
75-100 |
Nickel205 |
8.89 |
1435-1445 |
456 |
74.9 |
13.3 |
9.5 |
340 |
77 |
Nickel212 |
8.89 |
1435-1445 |
430 |
44.1 |
- |
10.9 |
476 |
144 |
Nickel222 |
8.89 |
1435-1445 |
456 |
74.9 |
13.3 |
8.8 |
340 |
77 |
Nickel270 |
8.89 |
1445 |
460 |
85.7 |
13.3 |
7.5 |
340 |
80 |
|
MONEL alloy
400 |
8.83 |
1300-1350 |
419 |
21.7 |
14.1 |
51.0 |
480-620 |
111-151 |
MONEL alloy
K-500 |
8.46 |
1315-1350 |
4190 |
17.4 |
13.7 |
61.4 |
620-760 |
141-189 |
|
INCONEL alloy
600 |
8.42 |
1370-1350 |
461 |
14.8 |
13.3 |
103 |
550-690 |
121-173 |
INCONEL alloy
626 |
8.44 |
1290-1350 |
410 |
9.8 |
12.8 |
129 |
830-1040 |
146-247 |
|
INCOLOY alloy 800 |
7.95 |
1355-1385 |
502 |
11.7 |
14.2 |
99 |
520-700 |
121-188 |
INCOLOY alloy 825 |
8.14 |
1370-1400 |
441 |
10.9 |
14.0 |
113 |
590-730 |
121-183 |
INCOLOY alloy904 |
8.12 |
- |
442 |
14.9 |
4.6 |
72 |
923 |
- |
INCOLOY alloy DS |
7.92 |
1330-1400 |
452 |
12.0 |
14.1 |
108 |
680 |
208 |
|
|
Tấm Nickel |
Ống đúc nickel |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công ty TNHH Kim Loại Kim Sơn
Địa chỉ: Số nhà 15, ngách 72/109 Phố Quan Nhân, P. Nhân Chính, Q.Thanh Xuân, TP. Hà Nội
Văn phòng giao dịch: Số 1111 Giải Phóng, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: (024)3642.2925 / 26
Email: info@kimsonmetal.com.vn
Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0105327549; Ngày cấp: 24/05/2011; Nơi cấp: Phòng ĐKKD - Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội
|
|
|
CÔNG TY TNHH KIM LOẠI KIM SƠN
Địa chỉ: Số nhà 15, ngách 72/109 Phố Quan Nhân,
P. Nhân Chính, Q.Thanh Xuân, TP. Hà Nội
Văn phòng giao dịch: Số 1111 Giải Phóng,
Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
Email: info@kimsonmetal.com.vn
Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0105327549;
Ngày cấp: 24/05/2011; Nơi cấp: Phòng ĐKKD -
Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội
|
|
|
|