info@kimsonmetal.com

 0989 558 368

CÔNG TY TNHH KIM LOẠI KIM SƠN
Thép không gỉ - Thép chịu nhiệt - Thép đặc chủng
Hotline: 0989 558 368 - 0933 77 00 44
Email: info@kimsonmetal.com.vn
VPGD: 1111 Giải Phóng, Hoàng Mai, Hà Nội.

CÔNG TY TNHH KIM LOẠI KIM SƠN
Thép không gỉ - Thép chịu nhiệt - Thép đặc chủng

CÚT INOX
Chúng tôi cung cấp các loại cút đúc và cút hàn 30 độ ,45 độ, 60 độ, 90 độ, 120 độ và 180 độ.
Chất liệu SUS 201., 304, 316,316L., 316Ti,317, 321 ,310S ,Duplex 2205 / 2507…    
Tiêu chuẩn :
ASTM : ASME B16.9, ASME B16.11, ASTM A 403 , MSS SP-95
GB: GB/T12459, GB/T13401, GB/T 14,383
JIS : JIS B2311, JIS B2312, JIS B2313
DIN : : DIN 2,615, DIN 2,616, DIN 2,617
Sh: SH3408, SH3409
EU: BS EN 10253-2
  
Đường kính -
DN 6 – DN 2000  cho loại hàn
DN15~DN800   cho loại Đúc
Độ dầy sch 5- sch 160 / XXS hoặc theo yêu cầu 2000/3000/6000/9000 LBS    
Dạng kết nối   Dạng ren hoặc hàn

Cút  inox 90 độ kết nối hàn – ren
KS-EB90-1
Cút inox ren trong
KS –EB90-2
Cút hàn inox dạng đúc hoặc hàn
KS-EB90-3
Cút hàn và đúc inox size lớn
KS-EB90-4
Cút inox dạng đúc và hàn bề mặt BA
KS-EB90-5 
Cút inox thu ren trong và ngoài
KS-EB90-6
Cút inox thu ren trong
KS-EB90-7
Cút inox ren trong- ren ngoài
KS-EB90-8
Cút đúc inox chịu áp lực kết nối ren
KS-EB90-10
Cút đúc inox chịu áp lực kết nối hàn

CÚT ĐÚC – HÀN INOX 45 độ Kết nối ren hoặc hàn

KS-EB45-1
Cút đúc-hàn 45 độ inox kết nối hàn
KS-EB45-2
Cút 45 độ đúc- hàn kết nối ren trong
KS-EB45-3
Cút inox 45độ kết nối ren trong- ren ngoài 
KS-EB45-4
Cút đúc inox 45 độ chịu áp lực
Cút inox 180 độ
Tiêu chuẩn kỹ thuật cút - Elbows Specification unit:mm(1"=25.4)
Kích thước danh nghĩa
NP
Kích thước thực tế
OD
Khoảng cách
45°LR Elbow
Cút 45 độ
90°LR Elbow
Cút 90độ dài
90°SR Elbow
Cút 90 độ ngắn
B A C
1/2" 21.34 15.75 38.10 -
3/4" 26.67 11.18 28.45 -
1" 33.53 22.35 38.10 25.40
11/4" 42.16 25.40 47.75 31.75
11/2" 48.26 28.45 57.15 38.10
2" 60.45 35.05 76.20 50.80
21/2" 73.15 44.45 95.25 63.50
3" 88.90 50.80 114.30 76.20
31/2" 101.60 57.15 133.35 88.90
4" 114.30 63.50 152.40 101.60
5" 141.22 79.25 190.50 127.00
6" 168.15 95.25 228.60 152.40
8" 218.95 127.00 304.80 203.20
10" 273.05 158.75 381.00 254.00
12" 323.85 190.50 457.20 304.80
14" 355.60 222.25 533.40 355.60
16" 406.40 254.00 609.60 406.40
18" 457.20 285.75 685.80 457.20
20" 508.00 317.50 762.00 508.00
22" 558.80 342.90 838.20 558.80
24" 609.60 381.00 914.40 609.60

Bảng trọng lượng tạm tính của Cút INOX -  APPROXIMATES WEIGHTS
Đường kính ống
Nominal PipeSize
90°LR ELBOW /
 Cút 90 độ dạng dài
45°LR ELBOW
Cút 45 độ
90°SR ELBOW
Cút 90 độ dạng ngắn
5S 10S 40S 80S 5S 10S 40S 80S 5S 10S 40S 80S
1/2 0.049 0.060 0.075 0.110 0.024 0.030 0.038 0.090 - - - -
3/4 0.062 0.060 0.075 0.110 0.031 0.030 0.037 0.090 - - - -
1 0.078 0.140 0.160 0.230 0.039 0.100 0.120 0.140 0.077 0.094 0.118 0.180
11/4 0.125 0.240 0.260 0.400 0.063 0.140 0.170 0.230 0.101 0.152 0.204 0.280
11/2 0.170 0.280 0.350 0.500 0.085 0.180 0.200 0.310 0.114 0.189 0.245 0.340
2 0.286 0.460 0.660 1.000 0.143 0.310 0.400 0.540 0.191 0.318 0.434 0.680
21/2 0.576 0.800 1.300 1.800 0.288 0.450 0.700 0.960 0.383 0.541 0.909 1.300
3 0.810 1.200 2.150 3.000 0.405 0.650 1.100 1.600 0.540 0.761 1.360 1.900
31/2 1.080 1.530 2.820 3.800 0.540 0.760 1.410 2.000 0.719 1.020 1.880 2.700
4 1.390 2.000 4.000 6.100 0.696 1.050 1.950 2.800 0.928 1.310 2.560 3.800
5 2.830 3.420 6.480 10.00 1.420 1.710 3.240 4.800 1.890 2.280 4.320 6.300
6 4.030 5.250 9.940 15.80 2.010 2.430 4.970 7.900 2.680 3.240 6.630 10.40
8 7.060 10.00 20.10 32.00 3.530 5.010 10.10 15.80 4.710 6.680 13.40 21.55
10 13.20 15.50 35.40 48.00 6.620 7.770 17.70 23.90 8.830 10.40 23.60 31.75
12 22.30 25.90 56.20 72.00 11.10 12.50 28.10 38.00 14.80 16.70 37.50 47.17

   SẢN PHẨM
   HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
 Hỗ trợ kinh doanh 24/7
Inox công nghiệp 
    

0989 558 368

Inox trang trí
0933 77 00 44
Bộ phận phía Bắc
Hàng inox màu trang trí
0963 949 586
0904 955 316
Hàng inox Công Nghiệp
0902 266 316
0906 210 316
Bộ phận phía Nam
Hàng Inox màu Trang trí
08 3882 6855
Hàng Inox Công nghiệp
0964 026 906

0989 558 368

Bộ phận Kế Toán
0904 823 938

Công ty TNHH Kim Loại Kim Sơn
Địa chỉ: Số nhà 15, ngách 72/109 Phố Quan Nhân, P. Nhân Chính, Q.Thanh Xuân, TP. Hà Nội
Văn phòng giao dịch: Số 1111 Giải Phóng, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: (024)3642.2925 / 26
Email: info@kimsonmetal.com.vn
Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0105327549; Ngày cấp: 24/05/2011; Nơi cấp: Phòng ĐKKD - Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội

CÔNG TY TNHH KIM LOẠI KIM SƠN

Địa chỉ: Số nhà 15, ngách 72/109 Phố Quan Nhân,
P. Nhân Chính, Q.Thanh Xuân, TP. Hà Nội
Văn phòng giao dịch: Số 1111 Giải Phóng,
Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội 
Điện thoại: (024)3642.2925 / 26
Email: info@kimsonmetal.com.vn 
Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0105327549;
Ngày cấp: 24/05/2011; Nơi cấp: Phòng ĐKKD -
Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội

20 Tháng Năm 2025    Đăng Ký   Đăng Nhập 
Copyright by kimsonmetal.com.vn | Thỏa Thuận Dịch Vụ | Bảo Vệ Thông Tin
Được cung cấp bởi: www.eportal.vn